Trang chủLENZ • NASDAQ
add
Lenz Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,34 $
Mức chênh lệch một ngày
23,10 $ - 25,82 $
Phạm vi một năm
14,42 $ - 25,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
638,30 Tr USD
Số lượng trung bình
150,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | -34,84% |
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | 45,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,94 Tr | 34,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,11 Tr | 146,28% |
Tổng tài sản | 224,01 Tr | 143,02% |
Tổng nợ | 8,73 Tr | -49,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | 45,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,58 Tr | 19,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,23 Tr | -247,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,82 Tr | 5.349,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,99 Tr | -36,17% |
Dòng tiền tự do | -7,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6