Trang chủLECO • NASDAQ
add
Lincoln Electric Holdings Inc
197,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
197,08 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 19:33:22 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
197,27 $
Mức chênh lệch một ngày
195,19 $ - 199,38 $
Phạm vi một năm
169,51 $ - 261,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,12 T USD
Số lượng trung bình
297,98 N
Tỷ số P/E
23,52
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 983,76 Tr | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 188,79 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | 100,76 Tr | -22,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -18,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,14 | -10,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,29 Tr | -10,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,22 Tr | 17,96% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 10,18% |
Tổng nợ | 2,33 T | 10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,76 Tr | -22,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,20 Tr | -10,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,61 Tr | -443,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,15 Tr | 178,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,55 Tr | 7,66% |
Dòng tiền tự do | 131,25 Tr | -34,92% |
Giới thiệu
Lincoln Electric Holdings, Inc. is an American multinational and global manufacturer of welding products, arc welding equipment, welding accessories, plasma and oxy-fuel cutting equipment and robotic welding systems headquartered in Euclid, Ohio. It has a network of distributors and sales offices covering more than 160 countries and 42 manufacturing locations in North America, Europe, the Middle East, Asia and Latin America. It also operates manufacturing alliances and joint ventures in 19 countries. It is a member of the Fortune 1000. Wikipedia
Ngày thành lập
1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.000