Trang chủLDWY • NASDAQ
add
Lendway Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 $
Mức chênh lệch một ngày
4,39 $ - 4,45 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 6,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 Tr USD
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,63 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 70,91% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -199,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -531,00 N | 67,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -91,09% |
Tổng tài sản | 102,46 Tr | 480,90% |
Tổng nợ | 87,19 Tr | 4.922,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -199,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151