Trang chủLCX • CVE
add
Lycos Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,52 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,34 $ - 3,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,26 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,28 Tr | 45,72% |
Chi phí hoạt động | 13,04 Tr | 46,79% |
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 118,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | 49,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,20 Tr | 71,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 298,20 Tr | 36,76% |
Tổng nợ | 98,15 Tr | 21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 118,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,76 Tr | 162,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,62 Tr | -18,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | -80,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 18,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32