Trang chủLCGMF • OTCMKTS
add
Lion Copper and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -12,36% |
Thu nhập ròng | -34,00 N | 98,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 16,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 Tr | 10,29% |
Tổng tài sản | 14,33 Tr | 1,42% |
Tổng nợ | 6,04 Tr | -10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 N | 98,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -29,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 N | -1.933,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -32,17% |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | -110,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6