Trang chủLCFY • NASDAQ
add
Locafy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 $
Mức chênh lệch một ngày
9,14 $ - 9,76 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 11,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,12 Tr USD
Số lượng trung bình
25,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,17 N | -27,81% |
Chi phí hoạt động | 58,00 N | -90,83% |
Thu nhập ròng | -55,45 N | 93,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,06 | 90,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,33 N | 196,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,38 N | -76,91% |
Tổng tài sản | 6,76 Tr | -13,39% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | -26,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,45 N | 93,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,04 N | 58,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,38 N | 27,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 761,09 N | 416,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,50 N | 109,53% |
Dòng tiền tự do | -692,66 N | 45,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
26