Trang chủLCFS • TSE
add
Tidewater Renewables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,62 Tr | 277,93% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | -57,74% |
Thu nhập ròng | -367,12 Tr | -3.785,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -400,67 | -928,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -2.501,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,77 Tr | 2.801,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 N | -98,31% |
Tổng tài sản | 420,23 Tr | -59,96% |
Tổng nợ | 257,24 Tr | -50,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,12 Tr | -3.785,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | 105,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,44 Tr | 471,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,54 Tr | -1.143,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | 90,90% |
Dòng tiền tự do | -19,98 Tr | 47,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37