Trang chủLBL • ASX
add
LaserBond Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
207,41 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,15 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | 520,29 N | -38,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -38,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | -33,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | -58,93% |
Tổng tài sản | 60,42 Tr | 10,51% |
Tổng nợ | 21,63 Tr | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,29 N | -38,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 461,49 N | -73,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,60 N | 31,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -31,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -783,48 N | -222,67% |
Dòng tiền tự do | 799,57 N | -32,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
147