Trang chủLARK • NASDAQ
add
Landmark Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,97 $
Mức chênh lệch một ngày
24,06 $ - 24,89 $
Phạm vi một năm
17,05 $ - 25,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,79 Tr USD
Số lượng trung bình
4,53 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,36 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 10,30 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 36,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,60 | 26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,89 Tr | -13,30% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 0,39% |
Tổng nợ | 1,42 T | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 36,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 Tr | 32,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,92 Tr | 115,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,70 Tr | -164,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -170,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270