Trang chủLAREF • OTCMKTS
add
Lar Espana Real Estate SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 8,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,96 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,67 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | -19,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,88 | -20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,56 T | — |
Tổng nợ | 703,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | -19,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,26 Tr | -4,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -100,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | 103,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,27 Tr | -92,07% |
Dòng tiền tự do | 6,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4