Trang chủLANDM • NASDAQ
add
GLADSTONE LD Term Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24,82 $
Mức chênh lệch một ngày
24,74 $ - 24,87 $
Phạm vi một năm
23,90 $ - 25,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,94 Tr USD
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,18 Tr | -13,47% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | -17,73% |
Thu nhập ròng | 540,00 N | -70,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -65,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,20 Tr | -4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,91 Tr | -0,12% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -5,42% |
Tổng nợ | 625,01 Tr | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,00 N | -70,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | -33,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,27 Tr | 221,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,79 Tr | 53,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,06 Tr | 177,77% |
Dòng tiền tự do | 11,66 Tr | -9,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
72