Trang chủLAND • NASDAQ
add
Gladstone Land Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,61 $
Mức chênh lệch một ngày
10,31 $ - 10,50 $
Phạm vi một năm
10,31 $ - 15,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
376,32 Tr USD
Số lượng trung bình
340,03 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,60 Tr | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | 6,00 N | -99,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -99,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -27,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,17 Tr | -7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,99 Tr | -46,29% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -6,27% |
Tổng nợ | 626,73 Tr | -7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 N | -99,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -1.808,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 60,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,54 Tr | -76,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,54 Tr | -58,01% |
Dòng tiền tự do | 17,43 Tr | 135,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
69