Trang chủLABZF • OTCMKTS
add
Metasphere Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 269,87 N | 21,42% |
Thu nhập ròng | -299,34 N | -201,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,60 N | -174,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,64 N | 989,78% |
Tổng tài sản | 762,02 N | 46,72% |
Tổng nợ | 972,74 N | -76,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -210,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 294,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,34 N | -201,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,74 N | -1.740,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 335,56 N | 613,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,18 N | -1.065,28% |
Dòng tiền tự do | -384,36 N | -119,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10