Trang chủLA • CVE
add
Los Andes Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 $
Mức chênh lệch một ngày
7,31 $ - 7,32 $
Phạm vi một năm
6,73 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
36,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 590,15 N | -24,34% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 119,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,48 N | 21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,67 Tr | 121,32% |
Tổng tài sản | 107,32 Tr | -7,18% |
Tổng nợ | 27,89 Tr | -21,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 119,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -514,93 N | 9,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | 40,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,03 N | -100,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -138,94% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | 27,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web