Trang chủKZG • LON
add
Kazera Global PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,65 GBX - 1,85 GBX
Phạm vi một năm
0,31 GBX - 1,85 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | — |
Thu nhập ròng | -800,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,00 N | -91,98% |
Tổng tài sản | 8,15 Tr | -26,53% |
Tổng nợ | 232,00 N | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -919,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
35