Trang chủKYMR • NASDAQ
add
Kymera Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,17 $
Mức chênh lệch một ngày
35,57 $ - 37,61 $
Phạm vi một năm
26,34 $ - 53,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T USD
Số lượng trung bình
477,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | -20,88% |
Chi phí hoạt động | 15,46 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | -62,49 Tr | -18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 N | -49,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,82 | 8,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,14 Tr | -23,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,97 Tr | 53,70% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 87,34% |
Tổng nợ | 141,91 Tr | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,49 Tr | -18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,19 Tr | -58,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,68 Tr | -360,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,92 Tr | 121.904,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,05 Tr | 50,21% |
Dòng tiền tự do | -27,37 Tr | -20,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184