Trang chủKXIN • NASDAQ
add
Kaixin Holdings
1,56 $
Trước giờ mở cửa:(1,28%)+0,020
1,58 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:57:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 51,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr USD
Số lượng trung bình
997,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 35,27% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -19,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -39,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,00 N | -77,97% |
Tổng tài sản | 64,60 Tr | 19,34% |
Tổng nợ | 15,36 Tr | -30,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,59 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -19,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -719,00 N | 58,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -728,50 N | 65,73% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -38,53% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
23