Trang chủKWESW • NASDAQ
add
Kwesst Micro Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,22 N
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,92 N | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -17,52% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 3,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -417,31 | -4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | 36,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,83 N | -95,25% |
Tổng tài sản | 5,62 Tr | -52,23% |
Tổng nợ | 4,25 Tr | -45,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 3,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | 20,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,87 N | 96,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | -81,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -922,05 N | -125,28% |
Dòng tiền tự do | -511,43 N | -96,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30