Trang chủKVHI • NASDAQ
add
KVH Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 $
Mức chênh lệch một ngày
5,92 $ - 6,15 $
Phạm vi một năm
4,17 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,00 Tr USD
Số lượng trung bình
36,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,97 Tr | -12,72% |
Chi phí hoạt động | 10,13 Tr | -12,73% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 72,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 | 68,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | -40,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,76 Tr | -28,08% |
Tổng tài sản | 166,72 Tr | -10,82% |
Tổng nợ | 24,02 Tr | -19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 72,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 270,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,06 Tr | 164,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 Tr | 260,02% |
Dòng tiền tự do | -12,24 Tr | -226,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
332