Trang chủKUR.H • CVE
add
Kure Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
660,53 N CAD
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,00 N | 1,59% |
Thu nhập ròng | -74,00 N | -5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | -93,75% |
Tổng tài sản | 3,00 N | -86,36% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.200,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,00 N | -5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 N | 16,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -62,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 7,75 N | 6,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2