Trang chủKUOB • BMV
add
Grupo Kuo SAB de CV Class B
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,08 T MXN
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 684,14 Tr | -40,43% |
Thu nhập ròng | -1,16 T | -578,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,43 | -587,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 107,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 21,18% |
Tổng tài sản | 46,01 T | 4,59% |
Tổng nợ | 29,82 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 T | -578,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 653,83 Tr | -34,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,02 Tr | -58,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,33 Tr | 84,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 760,28 Tr | 801,58% |
Dòng tiền tự do | 107,86 Tr | -75,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
24.805