Trang chủKULR • NYSEAMERICAN
add
KULR Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
576,66 Tr USD
Số lượng trung bình
67,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 Tr | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -38,34% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 63,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,90 | 65,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 68,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,42 N | -21,84% |
Tổng tài sản | 12,35 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 7,18 Tr | -37,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 92,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 63,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -219,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,98 N | 51,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 Tr | 231,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,53 N | 31,83% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | -314,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
57