Trang chủKTY • WSE
add
Grupa Kety SA
Giá đóng cửa hôm trước
694,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
680,00 zł - 693,00 zł
Phạm vi một năm
652,00 zł - 918,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T PLN
Số lượng trung bình
16,97 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
8,09%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 362,58 Tr | 16,08% |
Thu nhập ròng | 147,45 Tr | -18,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | -21,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,78 Tr | -1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,63 Tr | -38,38% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 16,21% |
Tổng nợ | 2,49 T | 29,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,45 Tr | -18,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,85 Tr | -74,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,38 Tr | -670,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,96 Tr | 239,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,57 Tr | -151,93% |
Dòng tiền tự do | -190,13 Tr | -652.699,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
5.446