Trang chủKTPPF • OTCMKTS
add
Katipult Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0036 $
Phạm vi một năm
0,0028 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
536,42 N CAD
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,00 N | -67,82% |
Chi phí hoạt động | 614,00 N | -21,68% |
Thu nhập ròng | 419,00 N | 314,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 180,60 | 767,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,00 N | -52,28% |
Tổng tài sản | 595,00 N | -51,07% |
Tổng nợ | 5,62 Tr | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 753,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,00 N | 314,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,00 N | 149,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,00 N | 130,12% |
Dòng tiền tự do | 116,25 N | 177,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web