Trang chủKSN • ASX
add
Kingston Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,82 Tr | -41,84% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 39,92% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -140,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,80 | -169,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,77 N | -86,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 Tr | -53,21% |
Tổng tài sản | 121,62 Tr | 9,15% |
Tổng nợ | 30,84 Tr | -11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -140,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -120,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | -31,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,57 Tr | 38,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -119,20% |
Dòng tiền tự do | -4,15 Tr | -381,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
120