Trang chủKS • CVE
add
Klondike Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,01 N | -82,07% |
Thu nhập ròng | -196,00 N | 61,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,94 N | 81,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 N | -75,12% |
Tổng tài sản | 18,30 Tr | -0,42% |
Tổng nợ | 4,77 Tr | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,00 N | 61,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,25 N | -112,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,06 N | 92,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,93 N | -70,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,00 | -109,27% |
Dòng tiền tự do | -59,64 N | 27,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web