Trang chủKRUS • NASDAQ
add
Kura Revolving Sushi Bar
87,57 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
87,57 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
90,09 $
Mức chênh lệch một ngày
82,36 $ - 89,60 $
Phạm vi một năm
48,66 $ - 122,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
121,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,46 Tr | 25,22% |
Chi phí hoạt động | 11,93 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | -961,00 N | 53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 62,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | 816,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,68 Tr | 51,22% |
Tổng tài sản | 403,77 Tr | 30,54% |
Tổng nợ | 176,19 Tr | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -961,00 N | 53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | 79,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 Tr | -55,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,83 Tr | 115.666,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,69 Tr | 1.124,04% |
Dòng tiền tự do | -11,76 Tr | -78,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300