Trang chủKRR • ASX
add
King River Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
423,22 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,39 N | 57.273,91% |
Chi phí hoạt động | 68,08 N | -83,18% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 N | -99,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,60 N | 70,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 Tr | 25,11% |
Tổng tài sản | 27,97 Tr | 7,94% |
Tổng nợ | 485,75 N | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,78 N | -132,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,14 N | -82,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,34 N | -700,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,02 N | -98,28% |
Dòng tiền tự do | -320,63 N | 10,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web