Trang chủKRONT • IST
add
Kron Teknoloji AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,94 ₺ - 24,66 ₺
Phạm vi một năm
15,91 ₺ - 30,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T TRY
Số lượng trung bình
727,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,11 Tr | -36,28% |
Chi phí hoạt động | 61,17 Tr | -7,88% |
Thu nhập ròng | -24,33 Tr | -60,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,69 | -151,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,91 Tr | -399,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,99 Tr | 65,77% |
Tổng tài sản | 597,38 Tr | 96,80% |
Tổng nợ | 222,51 Tr | 52,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,33 Tr | -60,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | -81,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,57 Tr | -212,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | 71,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,20 Tr | -71,48% |
Dòng tiền tự do | -58,90 Tr | -119,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
161