Trang chủKOZAL • IST
add
Koza Altin Isletmeleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,78 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,58 ₺ - 23,08 ₺
Phạm vi một năm
18,47 ₺ - 29,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
72,70 T TRY
Số lượng trung bình
67,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -42,64% |
Chi phí hoạt động | 501,84 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | 775,60 Tr | 136,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,74 | 163,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,33 Tr | -57,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,60 T | 16,57% |
Tổng tài sản | 30,47 T | 84,14% |
Tổng nợ | 2,64 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 775,60 Tr | 136,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,35 Tr | 31,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 551,79 Tr | -77,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,22 Tr | 93,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,10 Tr | 129,86% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -1.016,16% |
Giới thiệu
Koza Altın İşletmeleri A.Ş is a Turkish gold mining company.
Founded in 1989 as a branch of the former Australian Normandy Mining corporation, in 2005 Koza İpek bought all the company's shares. In February 2010, the company went public with an initial public offering of ₺2,200,000,000. By 2012, the company had a market value of around ₺5,000,000,000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
2.115