Trang chủKOTARISUG • NSE
add
Kothari Sugars and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,90 ₹ - 41,68 ₹
Phạm vi một năm
38,73 ₹ - 71,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T INR
Số lượng trung bình
59,32 N
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -10,24% |
Chi phí hoạt động | 220,61 Tr | -29,74% |
Thu nhập ròng | 62,46 Tr | 20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 34,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,30 Tr | -8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,53 Tr | 17,26% |
Tổng tài sản | 3,85 T | -5,44% |
Tổng nợ | 1,00 T | -23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,46 Tr | 20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Nhân viên
512