Trang chủKONI • IDX
add
Perdana Bangun Pusaka Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.360,00 Rp - 1.360,00 Rp
Phạm vi một năm
760,00 Rp - 2.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
424,32 T IDR
Số lượng trung bình
21,38 N
Tỷ số P/E
19,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,16 T | 42,93% |
Chi phí hoạt động | 9,81 T | 27,93% |
Thu nhập ròng | 5,72 T | 68,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 18,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 T | 67,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,08 T | -3,02% |
Tổng tài sản | 163,13 T | 13,33% |
Tổng nợ | 16,11 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 T | 68,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | -81,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,21 Tr | 60,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 T | -84,20% |
Dòng tiền tự do | 2,57 T | -79,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
151