Trang chủKNFRT • IST
add
Konfrut Gida Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
12,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,37 ₺ - 13,00 ₺
Phạm vi một năm
8,13 ₺ - 15,62 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T TRY
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 92,60 Tr | 67,24% |
Thu nhập ròng | 29,15 Tr | -63,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -60,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,51 Tr | 336,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,37 Tr | 21,00% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 64,56% |
Tổng nợ | 1,12 T | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,15 Tr | -63,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,51 Tr | -82,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,27 Tr | 288,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,95 Tr | 56,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,83 Tr | -143,45% |
Dòng tiền tự do | 433,29 Tr | 1.191,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
146