Trang chủKNF • NYSE
add
Knife River Corp
89,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,011%)+0,0100
89,24 $
Đóng cửa: 12 thg 3, 16:11:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,45 $
Mức chênh lệch một ngày
87,36 $ - 90,44 $
Phạm vi một năm
66,13 $ - 108,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T USD
Số lượng trung bình
443,86 N
Tỷ số P/E
25,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,22 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 58,41 Tr | -6,93% |
Thu nhập ròng | 23,27 Tr | 12,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 10,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 4,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,05 Tr | 12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,80 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 9,67% |
Tổng nợ | 1,38 T | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,27 Tr | 12,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,43 Tr | -5,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,97 Tr | -349,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -1,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,69 Tr | -90,63% |
Dòng tiền tự do | 98,47 Tr | -29,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.761