Trang chủKNDI • NASDAQ
add
Kandi Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,85 Tr USD
Số lượng trung bình
287,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,94 Tr | -17,79% |
Chi phí hoạt động | 16,10 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -573,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,73 | -674,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 Tr | -406,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,16 Tr | -48,43% |
Tổng tài sản | 542,21 Tr | 12,34% |
Tổng nợ | 132,66 Tr | 47,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -573,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Kandi Technologies Group, Inc. is a Chinese manufacturer of batteries and electric vehicles. The company is listed on the NASDAQ stock exchange under the ticker symbol KNDI. It was founded in 2002 in Jinhua, Zhejiang by Hu Xiaoming. Wikipedia
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
840