Trang chủKMDA • NASDAQ
add
Kamada Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 $
Mức chênh lệch một ngày
6,78 $ - 7,40 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,37 Tr USD
Số lượng trung bình
88,14 N
Tỷ số P/E
23,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,74 Tr | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 11,94 Tr | 14,42% |
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | 19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 Tr | 13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,00 Tr | 36,88% |
Tổng tài sản | 351,21 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 95,94 Tr | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | 19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,21 Tr | 2.311,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -22,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 Tr | -115,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,45 Tr | -49,85% |
Dòng tiền tự do | 15,03 Tr | 219,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
378