Trang chủKLR • LON
add
Keller Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.354,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.338,00 GBX - 1.394,00 GBX
Phạm vi một năm
821,87 GBX - 1.704,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
976,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
141,07 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,90 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -76,88% |
Thu nhập ròng | 34,75 Tr | 109,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 106,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,65 Tr | 47,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,50 Tr | 95,72% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 8,45% |
Tổng nợ | 1,25 T | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,75 Tr | 109,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,45 Tr | 236,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | 23,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,25 Tr | -1.356,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,60 Tr | 7.433,33% |
Dòng tiền tự do | 38,95 Tr | 84,76% |
Giới thiệu
Keller Group plc is a geotechnical engineering company. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. The company is the world's largest geotechnical specialist contractor. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1860
Trang web
Nhân viên
9.500