Trang chủKIQSF • OTCMKTS
add
Kelso Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | -19,59% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | -361,80 N | -252,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,34 | -338,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -209,76 N | -188,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,42 N | -78,00% |
Tổng tài sản | 9,62 Tr | -4,20% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | 120,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,80 N | -252,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,24 N | -131,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,48 N | 200,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 N | 25,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,76 N | -72,89% |
Dòng tiền tự do | 189,96 N | 15,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45