Trang chủKIMLUN • KLSE
add
Kimlun Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,03 RM - 1,04 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
367,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
269,25 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,87 Tr | 52,25% |
Chi phí hoạt động | 18,15 Tr | 60,54% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 2.623,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 1.820,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,86 Tr | 89,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,68 Tr | 94,99% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 32,26% |
Tổng nợ | 1,13 T | 60,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 2.623,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,98 Tr | 733,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,04 Tr | -99,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,86 Tr | -86,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,37 Tr | 244,90% |
Dòng tiền tự do | 51,20 Tr | 806,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
192