Trang chủKGN • WSE
add
Zespol Elektrocieplowni Wrclwskch Kgnrcj
Giá đóng cửa hôm trước
52,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
51,60 zł - 52,60 zł
Phạm vi một năm
42,40 zł - 70,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
783,74 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,78 Tr | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 27,60 Tr | -72,85% |
Thu nhập ròng | -8,82 Tr | -35,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -44,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,94 Tr | 0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,56 Tr | -49,73% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 9,69% |
Tổng nợ | 1,75 T | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,82 Tr | -35,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,70 Tr | 164,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,52 Tr | -540,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,24 Tr | -66,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,41 Tr | -73,59% |
Dòng tiền tự do | 58,04 Tr | 1.124,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
395