Trang chủKFR • CVE
add
Kingfisher Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 278,17 N | -40,06% |
Thu nhập ròng | -368,29 N | 29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,14 N | 40,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,99 N | -56,66% |
Tổng tài sản | 18,87 Tr | 5,49% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -368,29 N | 29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,07 N | 52,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,35 N | 63,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,34 N | -100,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -716,76 N | -168,97% |
Dòng tiền tự do | -554,99 N | 54,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web