Trang chủKFIMA • KLSE
add
Kumpulan Fima Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,16 RM - 2,20 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 2,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
612,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
186,67 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,30 Tr | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 39,13 Tr | -13,01% |
Thu nhập ròng | 27,16 Tr | 25,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | 20,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,00 Tr | 60,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,51 Tr | -23,69% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 8,11% |
Tổng nợ | 567,55 Tr | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,16 Tr | 25,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,67 Tr | -38,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,44 Tr | 9,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,56 Tr | -143,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,48 Tr | -498,67% |
Dòng tiền tự do | -61,60 Tr | -619,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.419