Trang chủKETL • LON
add
Strix Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
47,85 GBX - 48,70 GBX
Phạm vi một năm
43,75 GBX - 92,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
110,84 Tr GBP
Số lượng trung bình
468,30 N
Tỷ số P/E
24,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,95 Tr | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 6,81 Tr | 13,50% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -302,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,20 | -305,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,71 Tr | -4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,96 Tr | -6,86% |
Tổng tài sản | 182,68 Tr | -7,75% |
Tổng nợ | 140,01 Tr | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -302,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,29 Tr | 26,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | 70,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | -48,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,00 N | 98,31% |
Dòng tiền tự do | 2,22 Tr | 153,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.000