Trang chủKENDR • AMS
add
Kendrion NV
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 €
Mức chênh lệch một ngày
10,02 € - 10,26 €
Phạm vi một năm
9,90 € - 14,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
156,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,70 Tr | -41,61% |
Chi phí hoạt động | 34,20 Tr | -36,78% |
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -395,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,77 | -606,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 Tr | -20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,20 Tr | 166,18% |
Tổng tài sản | 438,10 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 279,80 Tr | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -395,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1859
Trang web
Nhân viên
1.832