Trang chủKDK • CVE
add
Kodiak Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 740,64 N | 15,61% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -368,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -737,57 N | -16,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 467,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | -45,75% |
Tổng tài sản | 40,48 Tr | 12,45% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | 30,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -368,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,29 N | -112,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | 2,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 917,00 | -97,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 Tr | -6,18% |
Dòng tiền tự do | -5,87 Tr | -12,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web