Trang chủKD0 • FRA
add
First Phosphate Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,096 € - 0,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
938,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 77,25% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -77,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,98 N | -83,72% |
Tổng tài sản | 5,50 Tr | 6,58% |
Tổng nợ | 436,30 N | -35,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -77,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,46 N | -28,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,46 N | -28,02% |
Dòng tiền tự do | 169,34 N | 130,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web