Trang chủKCAER • IST
add
Kocaer Celik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,99 ₺ - 12,46 ₺
Phạm vi một năm
9,82 ₺ - 19,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
23,32 T TRY
Số lượng trung bình
7,05 Tr
Tỷ số P/E
319,69
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | -9,20% |
Chi phí hoạt động | 368,24 Tr | 89,25% |
Thu nhập ròng | -153,90 Tr | -0,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,45 | -10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,32 Tr | 671,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 26,06% |
Tổng tài sản | 18,54 T | 76,67% |
Tổng nợ | 8,85 T | 39,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,90 Tr | -0,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,87 Tr | -140,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,34 Tr | 118,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 728,98 Tr | 689,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 566,36 Tr | 2.872,12% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -1.692,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.104