Trang chủKBORU • IST
add
Kuzey Boru AS
Giá đóng cửa hôm trước
78,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
77,80 ₺ - 79,50 ₺
Phạm vi một năm
65,80 ₺ - 195,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T TRY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 47,13% |
Chi phí hoạt động | 85,38 Tr | 92,94% |
Thu nhập ròng | 26,28 Tr | -5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -36,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,95 Tr | 52,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,55 Tr | 2.177,35% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 315,93% |
Tổng nợ | 1,82 T | 197,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,28 Tr | -5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,04 Tr | 23,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,07 Tr | -203,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,10 Tr | 690,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -173,00% |
Dòng tiền tự do | -521,99 Tr | -292,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
271