Trang chủKBL • TSE
add
K-Bro Linen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,16 $
Mức chênh lệch một ngày
36,32 $ - 36,50 $
Phạm vi một năm
30,69 $ - 40,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
20,60
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,47 Tr | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 26,99 Tr | 25,50% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 21,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 25,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,34 Tr | 26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,80 Tr | 359,17% |
Tổng tài sản | 452,08 Tr | 32,32% |
Tổng nợ | 263,72 Tr | 59,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 21,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,38 Tr | -19,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | 38,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,76 Tr | 69,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,64 Tr | 300,41% |
Dòng tiền tự do | 12,13 Tr | -30,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.050