Trang chủKARYON • KLSE
add
Karyon Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
71,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
170,71 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,90 Tr | 6,38% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 19,65% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 107,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | 95,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 Tr | 103,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,21 Tr | -19,49% |
Tổng tài sản | 156,05 Tr | 8,49% |
Tổng nợ | 30,38 Tr | 22,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 107,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,00 N | -103,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,45 Tr | 122,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,00 N | -41,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 939,00 N | 127,64% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -145,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
287